🌟 -ㄹ 때

1. 어떤 행동이나 상황이 일어나는 동안이나 그 시기 또는 그러한 일이 일어난 경우를 나타내는 표현.

1. KHI, LÚC, HỒI: Cấu trúc thể hiện khoảng thời gian hay thời kì mà hành động hay tình huống nào đó xảy ra hoặc trường hợp mà việc như vậy xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해외로 여행을 갈 때 여권은 반드시 챙겨야 한다.
    You must take your passport when you travel abroad.
  • Google translate 나는 운동할 때 꼭 음악을 듣는다.
    I always listen to music when i work out.
  • Google translate 냉장고에 딸기를 넣어 두었으니까 출출할 때 먹으렴.
    Strawberries in the fridge, so eat them when you're hungry.
  • Google translate 내일 지수랑 도서관에 공부하러 갈 건데 같이 갈래?
    I'm going to the library to study with jisoo tomorrow. do you want to come with me?
    Google translate 그래. 그럼 내일 출발할 때 전화해. 바로 나갈게.
    Yeah. then call me when you leave tomorrow. i'll be right out.
Từ tham khảo -을 때: 어떤 행동이나 상황이 일어나는 동안이나 그 시기 또는 그러한 일이 일어난 경우…

-ㄹ 때: -l ttae,とき【時】。ときに【時に】,,,,,khi, lúc, hồi,เมื่อ..., ตอน..., ตอนที่...,ketika, waktu, saat,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57)